LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:18:51 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1488

Lịch âm 1488

Lịch Âm 1488 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1488

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Thân 1488. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1488.
Với 12 tháng lịch của năm 1488 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1488

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
12
Đinh Sửu
27
13
Mậu Dần
28
14
Kỷ Mão
29
15
Canh Thìn
30
16
Tân Tỵ
31
17
Nhâm Ngọ
1
18/12
Quý Mùi
2
19
Giáp Thân
3
20
Ất Dậu
4
21
Bính Tuất
5
22
Đinh Hợi
6
23
Mậu Tý
7
24
Kỷ Sửu
8
25
Canh Dần
9
26
Tân Mão
10
27
Nhâm Thìn
11
28
Quý Tỵ
12
29
Giáp Ngọ
13
30
Ất Mùi
14
1/1
Bính Thân
15
2
Đinh Dậu
16
3
Mậu Tuất
17
4
Kỷ Hợi
18
5
Canh Tý
19
6
Tân Sửu
20
7
Nhâm Dần
21
8
Quý Mão
22
9
Giáp Thìn
23
10
Ất Tỵ
24
11
Bính Ngọ
25
12
Đinh Mùi
26
13
Mậu Thân
27
14
Kỷ Dậu
28
15
Canh Tuất
29
16
Tân Hợi
30
17
Nhâm Tý
31
18
Quý Sửu
1
19/1
Giáp Dần
2
20
Ất Mão
3
21
Bính Thìn
4
22
Đinh Tỵ
5
23
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1488

Lịch âm tháng 2 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
17
Nhâm Tý
31
18
Quý Sửu
1
19/1
Giáp Dần
2
20
Ất Mão
3
21
Bính Thìn
4
22
Đinh Tỵ
5
23
Mậu Ngọ
6
24
Kỷ Mùi
7
25
Canh Thân
8
26
Tân Dậu
9
27
Nhâm Tuất
10
28
Quý Hợi
11
29
Giáp Tý
12
30
Ất Sửu
13
1/2
Bính Dần
14
2
Đinh Mão
15
3
Mậu Thìn
16
4
Kỷ Tỵ
17
5
Canh Ngọ
18
6
Tân Mùi
19
7
Nhâm Thân
20
8
Quý Dậu
21
9
Giáp Tuất
22
10
Ất Hợi
23
11
Bính Tý
24
12
Đinh Sửu
25
13
Mậu Dần
26
14
Kỷ Mão
27
15
Canh Thìn
28
16
Tân Tỵ
29
17
Nhâm Ngọ
1
18/2
Quý Mùi
2
19
Giáp Thân
3
20
Ất Dậu
4
21
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1488

Lịch âm tháng 3 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
15
Canh Thìn
28
16
Tân Tỵ
29
17
Nhâm Ngọ
1
18/2
Quý Mùi
2
19
Giáp Thân
3
20
Ất Dậu
4
21
Bính Tuất
5
22
Đinh Hợi
6
23
Mậu Tý
7
24
Kỷ Sửu
8
25
Canh Dần
9
26
Tân Mão
10
27
Nhâm Thìn
11
28
Quý Tỵ
12
29
Giáp Ngọ
13
1/3
Ất Mùi
14
2
Bính Thân
15
3
Đinh Dậu
16
4
Mậu Tuất
17
5
Kỷ Hợi
18
6
Canh Tý
19
7
Tân Sửu
20
8
Nhâm Dần
21
9
Quý Mão
22
10
Giáp Thìn
23
11
Ất Tỵ
24
12
Bính Ngọ
25
13
Đinh Mùi
26
14
Mậu Thân
27
15
Kỷ Dậu
28
16
Canh Tuất
29
17
Tân Hợi
30
18
Nhâm Tý
31
19
Quý Sửu
1
20/3
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1488

Lịch âm tháng 4 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
14
Mậu Thân
27
15
Kỷ Dậu
28
16
Canh Tuất
29
17
Tân Hợi
30
18
Nhâm Tý
31
19
Quý Sửu
1
20/3
Giáp Dần
2
21
Ất Mão
3
22
Bính Thìn
4
23
Đinh Tỵ
5
24
Mậu Ngọ
6
25
Kỷ Mùi
7
26
Canh Thân
8
27
Tân Dậu
9
28
Nhâm Tuất
10
29
Quý Hợi
11
30
Giáp Tý
12
1/3
Ất Sửu
13
2
Bính Dần
14
3
Đinh Mão
15
4
Mậu Thìn
16
5
Kỷ Tỵ
17
6
Canh Ngọ
18
7
Tân Mùi
19
8
Nhâm Thân
20
9
Quý Dậu
21
10
Giáp Tuất
22
11
Ất Hợi
23
12
Bính Tý
24
13
Đinh Sửu
25
14
Mậu Dần
26
15
Kỷ Mão
27
16
Canh Thìn
28
17
Tân Tỵ
29
18
Nhâm Ngọ
30
19
Quý Mùi
1
20/3
Giáp Thân
2
21
Ất Dậu
3
22
Bính Tuất
4
23
Đinh Hợi
5
24
Mậu Tý
6
25
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1488

Lịch âm tháng 5 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
19
Quý Mùi
1
20/3
Giáp Thân
2
21
Ất Dậu
3
22
Bính Tuất
4
23
Đinh Hợi
5
24
Mậu Tý
6
25
Kỷ Sửu
7
26
Canh Dần
8
27
Tân Mão
9
28
Nhâm Thìn
10
29
Quý Tỵ
11
1/4
Giáp Ngọ
12
2
Ất Mùi
13
3
Bính Thân
14
4
Đinh Dậu
15
5
Mậu Tuất
16
6
Kỷ Hợi
17
7
Canh Tý
18
8
Tân Sửu
19
9
Nhâm Dần
20
10
Quý Mão
21
11
Giáp Thìn
22
12
Ất Tỵ
23
13
Bính Ngọ
24
14
Đinh Mùi
25
15
Mậu Thân
26
16
Kỷ Dậu
27
17
Canh Tuất
28
18
Tân Hợi
29
19
Nhâm Tý
30
20
Quý Sửu
31
21
Giáp Dần
1
22/4
Ất Mão
2
23
Bính Thìn
3
24
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1488

Lịch âm tháng 6 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
18
Tân Hợi
29
19
Nhâm Tý
30
20
Quý Sửu
31
21
Giáp Dần
1
22/4
Ất Mão
2
23
Bính Thìn
3
24
Đinh Tỵ
4
25
Mậu Ngọ
5
26
Kỷ Mùi
6
27
Canh Thân
7
28
Tân Dậu
8
29
Nhâm Tuất
9
30
Quý Hợi
10
1/5
Giáp Tý
11
2
Ất Sửu
12
3
Bính Dần
13
4
Đinh Mão
14
5
Mậu Thìn
15
6
Kỷ Tỵ
16
7
Canh Ngọ
17
8
Tân Mùi
18
9
Nhâm Thân
19
10
Quý Dậu
20
11
Giáp Tuất
21
12
Ất Hợi
22
13
Bính Tý
23
14
Đinh Sửu
24
15
Mậu Dần
25
16
Kỷ Mão
26
17
Canh Thìn
27
18
Tân Tỵ
28
19
Nhâm Ngọ
29
20
Quý Mùi
30
21
Giáp Thân
1
22/5
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1488

Lịch âm tháng 7 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
16
Kỷ Mão
26
17
Canh Thìn
27
18
Tân Tỵ
28
19
Nhâm Ngọ
29
20
Quý Mùi
30
21
Giáp Thân
1
22/5
Ất Dậu
2
23
Bính Tuất
3
24
Đinh Hợi
4
25
Mậu Tý
5
26
Kỷ Sửu
6
27
Canh Dần
7
28
Tân Mão
8
29
Nhâm Thìn
9
1/6
Quý Tỵ
10
2
Giáp Ngọ
11
3
Ất Mùi
12
4
Bính Thân
13
5
Đinh Dậu
14
6
Mậu Tuất
15
7
Kỷ Hợi
16
8
Canh Tý
17
9
Tân Sửu
18
10
Nhâm Dần
19
11
Quý Mão
20
12
Giáp Thìn
21
13
Ất Tỵ
22
14
Bính Ngọ
23
15
Đinh Mùi
24
16
Mậu Thân
25
17
Kỷ Dậu
26
18
Canh Tuất
27
19
Tân Hợi
28
20
Nhâm Tý
29
21
Quý Sửu
30
22
Giáp Dần
31
23
Ất Mão
1
24/6
Bính Thìn
2
25
Đinh Tỵ
3
26
Mậu Ngọ
4
27
Kỷ Mùi
5
28
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1488

Lịch âm tháng 8 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
22
Giáp Dần
31
23
Ất Mão
1
24/6
Bính Thìn
2
25
Đinh Tỵ
3
26
Mậu Ngọ
4
27
Kỷ Mùi
5
28
Canh Thân
6
29
Tân Dậu
7
1/7
Nhâm Tuất
8
2
Quý Hợi
9
3
Giáp Tý
10
4
Ất Sửu
11
5
Bính Dần
12
6
Đinh Mão
13
7
Mậu Thìn
14
8
Kỷ Tỵ
15
9
Canh Ngọ
16
10
Tân Mùi
17
11
Nhâm Thân
18
12
Quý Dậu
19
13
Giáp Tuất
20
14
Ất Hợi
21
15
Bính Tý
22
16
Đinh Sửu
23
17
Mậu Dần
24
18
Kỷ Mão
25
19
Canh Thìn
26
20
Tân Tỵ
27
21
Nhâm Ngọ
28
22
Quý Mùi
29
23
Giáp Thân
30
24
Ất Dậu
31
25
Bính Tuất
1
26/7
Đinh Hợi
2
27
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1488

Lịch âm tháng 9 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Nhâm Ngọ
28
22
Quý Mùi
29
23
Giáp Thân
30
24
Ất Dậu
31
25
Bính Tuất
1
26/7
Đinh Hợi
2
27
Mậu Tý
3
28
Kỷ Sửu
4
29
Canh Dần
5
30
Tân Mão
6
1/8
Nhâm Thìn
7
2
Quý Tỵ
8
3
Giáp Ngọ
9
4
Ất Mùi
10
5
Bính Thân
11
6
Đinh Dậu
12
7
Mậu Tuất
13
8
Kỷ Hợi
14
9
Canh Tý
15
10
Tân Sửu
16
11
Nhâm Dần
17
12
Quý Mão
18
13
Giáp Thìn
19
14
Ất Tỵ
20
15
Bính Ngọ
21
16
Đinh Mùi
22
17
Mậu Thân
23
18
Kỷ Dậu
24
19
Canh Tuất
25
20
Tân Hợi
26
21
Nhâm Tý
27
22
Quý Sửu
28
23
Giáp Dần
29
24
Ất Mão
30
25
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1488

Lịch âm tháng 10 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/8
Đinh Tỵ
2
27
Mậu Ngọ
3
28
Kỷ Mùi
4
29
Canh Thân
5
1/9
Tân Dậu
6
2
Nhâm Tuất
7
3
Quý Hợi
8
4
Giáp Tý
9
5
Ất Sửu
10
6
Bính Dần
11
7
Đinh Mão
12
8
Mậu Thìn
13
9
Kỷ Tỵ
14
10
Canh Ngọ
15
11
Tân Mùi
16
12
Nhâm Thân
17
13
Quý Dậu
18
14
Giáp Tuất
19
15
Ất Hợi
20
16
Bính Tý
21
17
Đinh Sửu
22
18
Mậu Dần
23
19
Kỷ Mão
24
20
Canh Thìn
25
21
Tân Tỵ
26
22
Nhâm Ngọ
27
23
Quý Mùi
28
24
Giáp Thân
29
25
Ất Dậu
30
26
Bính Tuất
31
27
Đinh Hợi
1
28/9
Mậu Tý
2
29
Kỷ Sửu
3
30
Canh Dần
4
1/10
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1488

Lịch âm tháng 11 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Ất Dậu
30
26
Bính Tuất
31
27
Đinh Hợi
1
28/9
Mậu Tý
2
29
Kỷ Sửu
3
30
Canh Dần
4
1/10
Tân Mão
5
2
Nhâm Thìn
6
3
Quý Tỵ
7
4
Giáp Ngọ
8
5
Ất Mùi
9
6
Bính Thân
10
7
Đinh Dậu
11
8
Mậu Tuất
12
9
Kỷ Hợi
13
10
Canh Tý
14
11
Tân Sửu
15
12
Nhâm Dần
16
13
Quý Mão
17
14
Giáp Thìn
18
15
Ất Tỵ
19
16
Bính Ngọ
20
17
Đinh Mùi
21
18
Mậu Thân
22
19
Kỷ Dậu
23
20
Canh Tuất
24
21
Tân Hợi
25
22
Nhâm Tý
26
23
Quý Sửu
27
24
Giáp Dần
28
25
Ất Mão
29
26
Bính Thìn
30
27
Đinh Tỵ
1
28/10
Mậu Ngọ
2
29
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1488

Lịch âm tháng 12 năm 1488

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
23
Quý Sửu
27
24
Giáp Dần
28
25
Ất Mão
29
26
Bính Thìn
30
27
Đinh Tỵ
1
28/10
Mậu Ngọ
2
29
Kỷ Mùi
3
1/11
Canh Thân
4
2
Tân Dậu
5
3
Nhâm Tuất
6
4
Quý Hợi
7
5
Giáp Tý
8
6
Ất Sửu
9
7
Bính Dần
10
8
Đinh Mão
11
9
Mậu Thìn
12
10
Kỷ Tỵ
13
11
Canh Ngọ
14
12
Tân Mùi
15
13
Nhâm Thân
16
14
Quý Dậu
17
15
Giáp Tuất
18
16
Ất Hợi
19
17
Bính Tý
20
18
Đinh Sửu
21
19
Mậu Dần
22
20
Kỷ Mão
23
21
Canh Thìn
24
22
Tân Tỵ
25
23
Nhâm Ngọ
26
24
Quý Mùi
27
25
Giáp Thân
28
26
Ất Dậu
29
27
Bính Tuất
30
28
Đinh Hợi
31
29
Mậu Tý
1
30/11
Kỷ Sửu
2
1/12
Canh Dần
3
2
Tân Mão
4
3
Nhâm Thìn
5
4
Quý Tỵ
6
5
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1488
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1488 âm lịch 1488 tết 1488 lịch tết 1488 tết nguyên đán 1488 lịch âm dương 1488

Ngày lễ, Sự kiện năm 1488

Ngày lễ dương lịch năm 1488

Dương lịch Tên ngày
1/1/1488
Tết Dương lịch
9/1/1488
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1488
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1488
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1488
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1488
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1488
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1488
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1488
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1488
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1488
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1488
Tết Thanh minh
22/4/1488
Ngày Trái đất
30/4/1488
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1488
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1488
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1488
Ngày của mẹ
19/5/1488
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1488
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1488
Ngày của cha
21/6/1488
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1488
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1488
Ngày dân số thế giới
27/7/1488
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1488
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1488
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1488
Ngày Quốc Khánh
10/9/1488
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1488
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1488
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1488
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1488
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1488
Ngày Hallowen
9/11/1488
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1488
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1488
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1488
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1488
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1488
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1488
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1488

Âm lịch Tên ngày
1/1/1488
Tết Nguyên Đán
13/1/1488
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1488
Tết Nguyên tiêu
2/2/1488
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1488
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1488
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1488
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1488
Tết Hàn thực
14/4/1488
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1488
Lễ Phật Đản
5/5/1488
Tết Đoan Ngọ
3/6/1488
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1488
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1488
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1488
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1488
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1488
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1488
Vu Lan
1/8/1488
Tết Katê
15/8/1488
Tết Trung Thu
9/9/1488
Tết Trùng Cửu
10/10/1488
Tết Trùng Thập
15/11/1488
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1488
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1488
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1488

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Thân 1488

Năm Mậu Thân 1488 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Thân 1488 bắt đầu từ ngày 14/1/1488 tới hết ngày 30/01/1489 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1488 đến hết ngày 29/12/1488. Tổng cộng 382 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.